Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết(...) | 1.008191 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
2 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ. | 2.001382.000.00.00.H56 | Lĩnh vực HGCS | 1 | |
3 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | 1.008903.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thư viện | 4 | |
4 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng. | (1.008902.000.00.00.H56) | Lĩnh vực thư viện | 4 | |
5 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
6 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | 1.008189 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
7 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất. | 1.008179 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
8 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp giấy chứng nhận. | 1.008178 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
9 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | 2.002165.000.00.00.H56 | Lĩnh vực bồi thường nhà nước trong QLHC | 1 | |
10 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
11 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
12 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
13 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
14 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
15 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
16 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
17 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
18 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
19 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 1 | |
20 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004888.000.00.00.H56 | Công tác Dân tộc | 1 | |
21 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số. | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác Dân tộc | 1 | |
22 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | |
23 | Thủ tục thôi hòa giải viên | 2.000930.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | |
24 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên | 2.000333.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | 1 | |
25 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | 1 |