Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
67206

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
26Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải 2.000424.000.00.00.H56Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật1
27Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật.2.001449.000.00.00.H56Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật1
28Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật 2.001457.000.00.00.H56Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật1
29Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật 2.001457.000.00.00.H56Lĩnh vực nuôi con nuôi1
30Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Lĩnh vực nuôi con nuôi1
31Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi2.001263.000.00.00.H561
32Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Lĩnh vực nuôi con nuôi1
33Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001009.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
34Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001406.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
35Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.2.001016.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
36Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
37Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
38Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
39Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
40Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
41Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
42Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
43Cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực chứng thực1
44Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch1
45Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch1
46Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H563
47Thủ tục Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch1
48Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch1
49Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch1
50Thủ tục Đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch1