Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
67206

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã2.000184.000.00.00.H56Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thuỷ điện1
102Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã2.000184.000.00.00.H56Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thuỷ điện1
103Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND xã1.003440.000.00.00.H56Lĩnh vực thuỷ lợi1
104Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND xã1.003446.000.00.00.H56Lĩnh vực thuỷ lợi1
105Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)2.001621.000.00.00.H56Lĩnh vực thuỷ lợi1
106Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa1.008004.000.00.00.H56Lĩnh vực trồng trọt1
107Thủ tục đăng ký khai thác nước dưới đất.1.001662.000.00.00.H56Lĩnh vực tài nguyên nước1
108Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới 1.006545Lĩnh vực chính quyền địa phương1
109Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở2.000794.000.00.00.H56Lĩnh vực thể dục thể dục thể thao1
110Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới1.007200Lĩnh vực Nông thôn mới trên dịch vị công là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn1
111Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới 1.007194Lĩnh vực Nông thôn mới trên dịch vị công là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn1
112Xác minh tài sản, thu nhập 2.001905.000.00.00.H56Lĩnh vực phòng chống tham nhũng1
113Thủ tục thực hiện việc giải trình2.001797.000.00.00.H56Lĩnh vực phòng chống tham nhũng1
114Tiếp nhận yêu cầu giải trình2.001798.000.00.00.H56Lĩnh vực phòng chống tham nhũng1
115Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập2.001907.000.00.00.H56Lĩnh vực phòng chống tham nhũng1
116Kê khai tài sản, thu nhập2.001790.000.00.00.H56Lĩnh vực phòng chống tham nhũng1
117 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã 2.001801.000.00.00.H56Lĩnh vực xử lý đơn1
118Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã2.001909.000.00.00.H56Lĩnh vực tiếp công dân1
119Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã1.005460.000.00.00.H56Lĩnh vực giải quyết tố cáo1
120Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã2.001925.000.00.00.H56Lĩnh vực giải quyết khiếu nại1
121Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em.2.001944.000.00.00.H56Lĩnh vực trẻ em1
122Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình người chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em.1.004941.000.00.00.H56Lĩnh vực trẻ em1
123Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.2.001947.000.00.00.H56Lĩnh vực trẻ em1
124Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em.1.004944.000.00.00.H56Lĩnh vực trẻ em1
125Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em.1.004946.000.00.00.H56Lĩnh vực trẻ em1