Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184.000.00.00.H56 | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | 1 | |
102 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184.000.00.00.H56 | Lĩnh vực an toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | 1 | |
103 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND xã | 1.003440.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thuỷ lợi | 1 | |
104 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND xã | 1.003446.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thuỷ lợi | 1 | |
105 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2.001621.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thuỷ lợi | 1 | |
106 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 1.008004.000.00.00.H56 | Lĩnh vực trồng trọt | 1 | |
107 | Thủ tục đăng ký khai thác nước dưới đất. | 1.001662.000.00.00.H56 | Lĩnh vực tài nguyên nước | 1 | |
108 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | 1.006545 | Lĩnh vực chính quyền địa phương | 1 | |
109 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thể dục thể dục thể thao | 1 | |
110 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Lĩnh vực Nông thôn mới trên dịch vị công là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 1 | |
111 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Lĩnh vực Nông thôn mới trên dịch vị công là kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | 1 | |
112 | Xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 1 | |
113 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 1 | |
114 | Tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 1 | |
115 | Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 1 | |
116 | Kê khai tài sản, thu nhập | 2.001790.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống tham nhũng | 1 | |
117 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801.000.00.00.H56 | Lĩnh vực xử lý đơn | 1 | |
118 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.000.00.00.H56 | Lĩnh vực tiếp công dân | 1 | |
119 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | Lĩnh vực giải quyết tố cáo | 1 | |
120 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Lĩnh vực giải quyết khiếu nại | 1 | |
121 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em. | 2.001944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực trẻ em | 1 | |
122 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình người chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. | 1.004941.000.00.00.H56 | Lĩnh vực trẻ em | 1 | |
123 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. | 2.001947.000.00.00.H56 | Lĩnh vực trẻ em | 1 | |
124 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em. | 1.004944.000.00.00.H56 | Lĩnh vực trẻ em | 1 | |
125 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em. | 1.004946.000.00.00.H56 | Lĩnh vực trẻ em | 1 |