Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cơ quan thực hiện: Trạm y tế xã, phường, thị trấn nơi trẻ sinh ra | 1.002192.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Dân số kế hoạch hoá gia đình | 1 | |
127 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.002150.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Dân số kế hoạch hoá gia đình | 1 | |
128 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | 2.001088.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Dân số kế hoạch hoá gia đình | 1 | |
129 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | 1.007922 | Lĩnh vực thi đua khen thưởng | 1 | |
130 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến. | 2.000305.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thi đua khen thưởng | 1 | |
131 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thi đua khen thưởng | 1 | |
132 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất. | 2.000337.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thi đua khen thưởng | 1 | |
133 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thi đua khen thưởng | 1 | |
134 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492.000.00.00.H56 | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 1 | |
135 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
136 | Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
137 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
138 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động. | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
139 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
140 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 4 | |
141 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
142 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 1 | |
143 | Đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Hộ tịch | 4 | |
144 | Đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | 3 | ||
145 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Tôn giáo | 3 | |
146 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | 3 | ||
147 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Tôn giáo | 1 | |
148 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Tôn giáo | 1 | |
149 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Tôn giáo | 1 | |
150 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Tôn giáo | 1 |