Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
67206

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
126Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Cơ quan thực hiện: Trạm y tế xã, phường, thị trấn nơi trẻ sinh ra1.002192.000.00.00.H56Lĩnh vực Dân số kế hoạch hoá gia đình1
127Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng1.002150.000.00.00.H56Lĩnh vực Dân số kế hoạch hoá gia đình1
128Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.2.001088.000.00.00.H56Lĩnh vực Dân số kế hoạch hoá gia đình1
129Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã1.007922Lĩnh vực thi đua khen thưởng1
130Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến.2.000305.000.00.00.H56Lĩnh vực thi đua khen thưởng1
131Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình1.000748.000.00.00.H56Lĩnh vực thi đua khen thưởng1
132Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất.2.000337.000.00.00.H56Lĩnh vực thi đua khen thưởng1
133Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề2.000346.000.00.00.H56Lĩnh vực thi đua khen thưởng1
134Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập1.004492.000.00.00.H56Lĩnh vực giáo dục và đào tạo1
135Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
136Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
137Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000110.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
138Thủ tục đăng ký khai tử lưu động.1.000419.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
139Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
140Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch4
141Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.000689.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
142Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Lĩnh vực Hộ tịch1
143Đăng ký kết hôn 1.000894.000.00.00.H56Lĩnh vực Hộ tịch4
144Đăng ký khai sinh 1.001193.000.00.00.H563
145Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Tôn giáo3
146Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H563
147Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Tôn giáo1
148Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Tôn giáo1
149Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Tôn giáo1
150Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001085.000.00.00.H56Tôn giáo1