Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
202 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
203 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.008193 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
204 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.008192 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
205 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
206 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 1.008188 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
207 | Công nhận danh hiệu “Tổ dân phố kiểu mẫu”. | 1.007066 | 1 | ||
208 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý | 1.008187 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
209 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | 1.008186 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
210 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu | 1.008177 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
211 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện | 1.008174 | 1 | ||
212 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.008173 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
213 | Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.008170 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
214 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.008169 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
215 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.008167 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
216 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.008166 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
217 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 1.008158 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
218 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận | 1.008157 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
219 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận | 1.008157 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
220 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.008155 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
221 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định. | 1.008153 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
222 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.008151 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
223 | Cung cấp dữ liệu đất đai (cấp xã) | 1.004269.000.00.00.H56 | Lĩnh vực đất đai | 1 | |
224 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810.000.00.00.H56 | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 1 | |
225 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485.000.00.00.H56 | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo | 1 |